seal of approval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal of approval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal of approval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal of approval.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seal of approval

    Similar:

    cachet: an indication of approved or superior status

    Synonyms: seal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).