cachet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cachet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cachet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cachet.

Từ điển Anh Việt

  • cachet

    /'kæʃei/

    * danh từ

    dấu đặc biệt, nét đặc sắc

    dấu chứng thực; dấu ấn

    (dược học) viên con nhện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cachet

    * kỹ thuật

    y học:

    viên nhện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cachet

    an indication of approved or superior status

    Synonyms: seal, seal of approval

    a warrant formerly issued by a French king who could warrant imprisonment or death in a signed letter under his seal

    Synonyms: lettre de cachet

    a seal on a letter