lettre de cachet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lettre de cachet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lettre de cachet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lettre de cachet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lettre de cachet

    Similar:

    cachet: a warrant formerly issued by a French king who could warrant imprisonment or death in a signed letter under his seal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).