cachetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cachetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cachetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cachetic.

Từ điển Anh Việt

  • cachetic

    /kə'keitik/

    * tính từ

    (y học) suy mòn