sam snead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sam snead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sam snead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sam snead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sam snead
Similar:
snead: United States golfer known for the graceful arc of his swing (1912-2002)
Synonyms: Samuel Jackson Snead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sam
- same
- sami
- samp
- saman
- samba
- sambo
- samel
- samey
- samia
- sammy
- samoa
- samara
- sambar
- sambre
- sambur
- samekh
- samely
- samiel
- samite
- samlet
- samoan
- samosa
- sampan
- sample
- samson
- samuel
- samaria
- sambuca
- samhita
- samisen
- samnite
- samolus
- samovar
- samoyed
- sampler
- sampson
- samsara
- samurai
- samanala
- samarang
- samarium
- sambucus
- sameness
- samizdat
- samoyede
- sampapps
- samphire
- samplier
- sampling