sam shepard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sam shepard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sam shepard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sam shepard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sam shepard
Similar:
shepard: United States author of surrealistic allegorical plays (born in 1943)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sam
- same
- sami
- samp
- saman
- samba
- sambo
- samel
- samey
- samia
- sammy
- samoa
- samara
- sambar
- sambre
- sambur
- samekh
- samely
- samiel
- samite
- samlet
- samoan
- samosa
- sampan
- sample
- samson
- samuel
- samaria
- sambuca
- samhita
- samisen
- samnite
- samolus
- samovar
- samoyed
- sampler
- sampson
- samsara
- samurai
- samanala
- samarang
- samarium
- sambucus
- sameness
- samizdat
- samoyede
- sampapps
- samphire
- samplier
- sampling