safety report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety report

    * kỹ thuật

    vật lý:

    báo cáo về an toàn (của lò phản ứng)