safety ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety ground.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety ground

    * kỹ thuật

    điện:

    sự nối đất an toàn

    sự tiếp đất an toàn