safety from interception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety from interception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety from interception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety from interception.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety from interception

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự bảo đảm chống nghe lén