safety filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety filter

    * kinh tế

    thiết bị lọc kiểm tra