safety against buckling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety against buckling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety against buckling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety against buckling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety against buckling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    an toàn chống mất ổn định

    cơ khí & công trình:

    sự dự trữ ổn định