primary space allocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary space allocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary space allocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary space allocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary space allocation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cấp phát vùng sơ cấp