primary recovery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary recovery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary recovery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary recovery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary recovery

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khai thác sơ cấp

    sự thu hồi sơ bộ

    thu hồi ban đầu