primary production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary production

    * kinh tế

    sản xuất cấp một

    sản xuất nguyên khai

    sản xuất sơ cấp