primary colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primary colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary colour.
Từ điển Anh Việt
primary colour
* danh từ
màu gốc, màu chính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primary colour
* kinh tế
chất màu cơ bản
chất màu dầu
* kỹ thuật
màu chủ yếu
màu cơ bản
màu gốc
toán & tin:
màu chính
hóa học & vật liệu:
màu nguyên thủy
điện tử & viễn thông:
màu sắc sơ cấp
điện:
màu sơ cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primary colour
Similar:
primary color: any of three colors from which all others can be obtained by mixing
Từ liên quan
- primary
- primary ph
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave
- primary basis
- primary block
- primary brace
- primary cause
- primary chain
- primary clock
- primary color
- primary creep
- primary entry
- primary fault
- primary fiber
- primary fibre
- primary fluid
- primary focus
- primary frame
- primary goods
- primary group
- primary index
- primary money
- primary phase