primary colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary colour.

Từ điển Anh Việt

  • primary colour

    * danh từ

    màu gốc, màu chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary colour

    * kinh tế

    chất màu cơ bản

    chất màu dầu

    * kỹ thuật

    màu chủ yếu

    màu cơ bản

    màu gốc

    toán & tin:

    màu chính

    hóa học & vật liệu:

    màu nguyên thủy

    điện tử & viễn thông:

    màu sắc sơ cấp

    điện:

    màu sơ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primary colour

    Similar:

    primary color: any of three colors from which all others can be obtained by mixing