primary chilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary chilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary chilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary chilling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary chilling

    * kỹ thuật

    làm lạnh ban đầu

    làm lạnh bước đầu

    làm lạnh giai đoạn đầu