night vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
night vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night vision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
night vision
* kỹ thuật
y học:
dạ thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
night vision
the ability to see in reduced illumination (as in moonlight)
Synonyms: night-sight, scotopic vision, twilight vision
Từ liên quan
- night
- nights
- nighty
- nighted
- nightie
- nightly
- nightcap
- nightjar
- nightman
- night bar
- night owl
- night-cap
- night-fly
- night-hag
- nightbird
- nightclub
- nightfall
- nightgown
- nighthawk
- nightlife
- nightlong
- nightmare
- nightspot
- nighttime
- nightwear
- nightwork
- night bell
- night bird
- night club
- night game
- night life
- night rate
- night safe
- night soil
- night spot
- night wave
- night work
- night-bird
- night-boat
- night-cart
- night-club
- night-gown
- night-hawk
- night-lamp
- night-life
- night-line
- night-long
- night-rail
- night-robe
- night-soil