scotopic vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scotopic vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scotopic vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scotopic vision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scotopic vision
* kỹ thuật
nhìn ban đêm
điện lạnh:
thị giác hoàng hôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scotopic vision
Similar:
night vision: the ability to see in reduced illumination (as in moonlight)
Synonyms: night-sight, twilight vision