gene sarazen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gene sarazen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gene sarazen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gene sarazen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gene sarazen

    Similar:

    sarazen: United States golfer who was first to win all four major golf tournaments (1902-1999)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).