genealogize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genealogize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genealogize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genealogize.

Từ điển Anh Việt

  • genealogize

    * ngoại động từ

    lập phổ hệ (gia đình)