gene tunney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gene tunney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gene tunney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gene tunney.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gene tunney
Similar:
tunney: United States prizefighter who won the world heavyweight championship by defeating Jack Dempsey twice (1898-1978)
Synonyms: James Joseph Tunney
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gene
- genet
- genera
- geneva
- geneve
- general
- generic
- genesis
- genetic
- genetta
- genevan
- generant
- generate
- generous
- genetics
- genetous
- genetype
- gene chip
- genealogy
- generable
- generalcy
- generally
- generated
- generator
- genetical
- gene kelly
- genealogic
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- generating
- generation
- generative
- generatrix
- genericity
- generosity
- generously
- geneticism
- geneticist
- gene tunney
- genealogist
- genealogize
- geneogenous
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness