gene kelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gene kelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gene kelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gene kelly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gene kelly
Similar:
kelly: United States dancer who performed in many musical films (1912-1996)
Synonyms: Eugene Curran Kelly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gene
- genet
- genera
- geneva
- geneve
- general
- generic
- genesis
- genetic
- genetta
- genevan
- generant
- generate
- generous
- genetics
- genetous
- genetype
- gene chip
- genealogy
- generable
- generalcy
- generally
- generated
- generator
- genetical
- gene kelly
- genealogic
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- generating
- generation
- generative
- generatrix
- genericity
- generosity
- generously
- geneticism
- geneticist
- gene tunney
- genealogist
- genealogize
- geneogenous
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness