kelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kelly
* kỹ thuật
cần chủ lực
hóa học & vật liệu:
cần dẫn động
cần kelly
cần truyền động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kelly
United States circus clown (1898-1979)
Synonyms: Emmett Kelly, Weary Willie
United States film actress who retired when she married into the royal family of Monaco (1928-1982)
Synonyms: Grace Kelly, Grace Patricia Kelly, Princess Grace of Monaco
United States dancer who performed in many musical films (1912-1996)
Synonyms: Gene Kelly, Eugene Curran Kelly