generosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generosity.
Từ điển Anh Việt
generosity
/,dʤenə'rɔsiti/
* danh từ
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
to show generosity in dealing with a defeated enemy: khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
tính rộng rãi, tính hào phóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generosity
the trait of being willing to give your money or time
Synonyms: generousness
Antonyms: stinginess
acting generously
Synonyms: unselfishness