for example nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
for example nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm for example giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của for example.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
for example
* kỹ thuật
toán & tin:
chẳng hạn
ví dụ như
xây dựng:
thí dụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
for example
as an example
take ribbon snakes, for example
Synonyms: for instance, e.g.