for 24 hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
for 24 hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm for 24 hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của for 24 hours.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
for 24 hours
Similar:
around the clock: without stopping
she worked around the clock
Synonyms: round the clock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).