family thiobacteriaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
family thiobacteriaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family thiobacteriaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family thiobacteriaceae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
family thiobacteriaceae
Similar:
thiobacteriaceae: free-living coccoid to rod-shaped bacteria that derive energy from oxidizing sulfur or sulfur compounds
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- family
- family car
- family man
- family use
- family line
- family mold
- family name
- family plan
- family room
- family tree
- family unit
- family-size
- family bible
- family brand
- family court
- family hotel
- family apidae
- family boidae
- family budget
- family circle
- family credit
- family doctor
- family income
- family ipidae
- family jewels
- family packet
- family palmae
- family suidae
- family zeidae
- family alcidae
- family amiidae
- family araceae
- family arcidae
- family ariidae
- family bovidae
- family butcher
- family canidae
- family cebidae
- family company
- family equidae
- family felidae
- family gadidae
- family gavidae
- family gruidae
- family history
- family hylidae
- family iguania
- family laridae
- family majidae
- family manidae