family salvadoraceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family salvadoraceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family salvadoraceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family salvadoraceae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family salvadoraceae

    Similar:

    salvadoraceae: a family of Old World shrubs and trees of order Gentianales; related to Oleaceae but having four stamens and four petals

    Synonyms: Salvadora family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).