family nymphaeaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
family nymphaeaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family nymphaeaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family nymphaeaceae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
family nymphaeaceae
Similar:
nymphaeaceae: dicot aquatic plants
Synonyms: water-lily family
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- family
- family car
- family man
- family use
- family line
- family mold
- family name
- family plan
- family room
- family tree
- family unit
- family-size
- family bible
- family brand
- family court
- family hotel
- family apidae
- family boidae
- family budget
- family circle
- family credit
- family doctor
- family income
- family ipidae
- family jewels
- family packet
- family palmae
- family suidae
- family zeidae
- family alcidae
- family amiidae
- family araceae
- family arcidae
- family ariidae
- family bovidae
- family butcher
- family canidae
- family cebidae
- family company
- family equidae
- family felidae
- family gadidae
- family gavidae
- family gruidae
- family history
- family hylidae
- family iguania
- family laridae
- family majidae
- family manidae