family marchantiaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family marchantiaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family marchantiaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family marchantiaceae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family marchantiaceae

    Similar:

    marchantiaceae: liverworts with prostrate and usually dichotomously branched thalli

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).