family dasyurinae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family dasyurinae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family dasyurinae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family dasyurinae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family dasyurinae

    Similar:

    dasyuridae: dasyures; native cats; pouched mice; banded anteaters; Tasmanian devils

    Synonyms: family Dasyuridae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).