family cervidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family cervidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family cervidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family cervidae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family cervidae

    Similar:

    cervidae: deer: reindeer; moose or elks; muntjacs; roe deer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).