false rafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false rafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false rafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false rafter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • false rafter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kèo phụ

    rui giả

    toán & tin:

    kèo phụ (của mái đua)