false gavial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false gavial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false gavial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false gavial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • false gavial

    crocodile of southeast Asia similar to but smaller than the gavial

    Synonyms: Tomistoma schlegeli

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).