false chamomile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false chamomile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false chamomile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false chamomile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • false chamomile

    any of various autumn-flowering perennials having white or pink to purple flowers that resemble asters; wild in moist soils from New Jersey to Florida and Texas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).