come to grips nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come to grips nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come to grips giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come to grips.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come to grips

    deal with (a problem or a subject)

    I still have not come to grips with the death of my parents

    Synonyms: get to grips

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).