combination rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combination rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combination rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combination rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combination rate

    * kinh tế

    giá kết hợp