combination deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combination deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combination deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combination deal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combination deal
* kinh tế
sự kinh doanh liên hợp
Từ liên quan
- combination
- combination1
- combination2
- combinational
- combination bar
- combination cut
- combination die
- combination gas
- combination jet
- combination rig
- combination set
- combination deal
- combination heat
- combination laws
- combination lock
- combination mill
- combination rate
- combination sale
- combination tone
- combination tool
- combination trap
- combination unit
- combination-room
- combination drill
- combination drive
- combination frame
- combination lathe
- combination lever
- combination order
- combination plane
- combination plant
- combination plate
- combination price
- combination salad
- combination snips
- combination sound
- combination tower
- combination method
- combination pliers
- combination policy
- combination square
- combination vessel
- combinational gate
- combination furnace
- combination mashing
- combination of lads
- combination of view
- combination process
- combinational logic
- combination type dam