combination lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combination lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combination lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combination lock.

Từ điển Anh Việt

  • combination lock

    /,kɔmbi'neiʃn'lɔk/

    * danh từ

    khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combination lock

    * kỹ thuật

    khóa tổ hợp

    xây dựng:

    khóa chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combination lock

    lock that can be opened only by turning dials in a special sequence