combination laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combination laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combination laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combination laws.

Từ điển Anh Việt

  • combination laws

    /,kɔmbi'neiʃn'lɔ:z/

    * danh từ số nhiều

    luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combination laws

    * kinh tế

    luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)