combination laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combination laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combination laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combination laws.
Từ điển Anh Việt
combination laws
/,kɔmbi'neiʃn'lɔ:z/
* danh từ số nhiều
luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combination laws
* kinh tế
luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)
Từ liên quan
- combination
- combination1
- combination2
- combinational
- combination bar
- combination cut
- combination die
- combination gas
- combination jet
- combination rig
- combination set
- combination deal
- combination heat
- combination laws
- combination lock
- combination mill
- combination rate
- combination sale
- combination tone
- combination tool
- combination trap
- combination unit
- combination-room
- combination drill
- combination drive
- combination frame
- combination lathe
- combination lever
- combination order
- combination plane
- combination plant
- combination plate
- combination price
- combination salad
- combination snips
- combination sound
- combination tower
- combination method
- combination pliers
- combination policy
- combination square
- combination vessel
- combinational gate
- combination furnace
- combination mashing
- combination of lads
- combination of view
- combination process
- combinational logic
- combination type dam