bob mathias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bob mathias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bob mathias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bob mathias.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bob mathias
Similar:
mathias: United States athlete who won Olympic gold medals in the decathlon (born in 1930)
Synonyms: Robert Bruce Mathias
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bob
- bobby
- bob up
- bobber
- bobbin
- bobble
- bobcat
- boblet
- bobwig
- bob-run
- bobbery
- bobbish
- bobling
- bobsled
- bobtail
- bob hope
- bob stay
- bob-sled
- bobfloat
- bobolink
- bobwhite
- bob about
- bob dylan
- bob under
- bobby orr
- bobby pin
- bobby-sox
- bobbysock
- bobin oil
- bobsleigh
- bobtailed
- bob around
- bob marley
- bob weight
- bob-sleigh
- bobbysocks
- bobbysoxer
- bobsledder
- bob mathias
- bobbin core
- bobbin lace
- bobby jones
- bobby-socks
- bobby-soxer
- bobsledding
- bob woodward
- bobby-socker
- bobby fischer
- bobbin winding
- bobwhite quail