mathias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mathias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathias.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mathias
United States athlete who won Olympic gold medals in the decathlon (born in 1930)
Synonyms: Bob Mathias, Robert Bruce Mathias
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).