bobsleigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bobsleigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobsleigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobsleigh.

Từ điển Anh Việt

  • bobsleigh

    * danh từ

    xe trượt để chở gỗ

    xe trượt băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bobsleigh

    Similar:

    bobsled: formerly two short sleds coupled together

    bobsled: a long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism

    Synonyms: bob