bobcat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bobcat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobcat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobcat.
Từ điển Anh Việt
bobcat
/'bɔbkæt/
* danh từ
(động vật học) linh miêu Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bobcat
small lynx of North America
Synonyms: bay lynx, Lynx rufus