bob around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bob around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bob around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bob around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bob around

    move up and down with no specific path

    the cork bobbed around in the pool

    Synonyms: bob about

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).