bob stay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bob stay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bob stay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bob stay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bob stay
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
dây chằng cột buồm mũi
Từ liên quan
- bob
- bobby
- bob up
- bobber
- bobbin
- bobble
- bobcat
- boblet
- bobwig
- bob-run
- bobbery
- bobbish
- bobling
- bobsled
- bobtail
- bob hope
- bob stay
- bob-sled
- bobfloat
- bobolink
- bobwhite
- bob about
- bob dylan
- bob under
- bobby orr
- bobby pin
- bobby-sox
- bobbysock
- bobin oil
- bobsleigh
- bobtailed
- bob around
- bob marley
- bob weight
- bob-sleigh
- bobbysocks
- bobbysoxer
- bobsledder
- bob mathias
- bobbin core
- bobbin lace
- bobby jones
- bobby-socks
- bobby-soxer
- bobsledding
- bob woodward
- bobby-socker
- bobby fischer
- bobbin winding
- bobwhite quail