bloc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloc.

Từ điển Anh Việt

  • bloc

    /blɔk/

    * danh từ

    (chính trị) khối

    left-wing parties bloc: khối các đảng phái tả

    sterling bloc: khối đồng bảng Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloc

    a group of countries in special alliance

    Synonyms: axis