bloc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloc.
Từ điển Anh Việt
bloc
/blɔk/
* danh từ
(chính trị) khối
left-wing parties bloc: khối các đảng phái tả
sterling bloc: khối đồng bảng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloc
a group of countries in special alliance
Synonyms: axis
Từ liên quan
- bloc
- bloch
- block
- blocks
- blocky
- blocked
- blocker
- block up
- blockade
- blockage
- blocking
- blockish
- blocadren
- block cap
- block gap
- block ice
- block off
- block out
- block tin
- blockaded
- blockader
- blockette
- blockhead
- blockmilk
- blocksize
- blockwork
- bloch band
- bloch wall
- block body
- block bond
- block code
- block copy
- block data
- block fill
- block form
- block glue
- block lava
- block list
- block mark
- block mica
- block mode
- block move
- block plan
- block size
- block sort
- block step
- block time
- block vote
- block-book
- blockading