big money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big money.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big money

    Similar:

    pile: a large sum of money (especially as pay or profit)

    she made a bundle selling real estate

    they sank megabucks into their new house

    Synonyms: bundle, big bucks, megabucks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).