absolute permeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute permeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute permeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute permeability.

Từ điển Anh Việt

  • absolute permeability

    (Tech) độ từ thẩm tuyệt đối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolute permeability

    * kỹ thuật

    điện dung cảm ứng

    điện lạnh:

    độ (từ) thẩm tuyệt đối

    điện:

    độ thấm từ tuyệt đối

    độ từ thẩm tuyệt đối