absolute moisture content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute moisture content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute moisture content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute moisture content.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolute moisture content

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ chứa ẩm tuyệt đối

    dung ẩm tuyệt đối

    dung lượng ẩm tuyệt đối

    hàm lượng ẩm tuyệt đối